Từ điển Thiều Chửu
塌 - tháp
① Ðất trũng. ||② Xã ra.

Từ điển Trần Văn Chánh
塌 - tháp
① Đổ, sụp, sụt: 墻塌了 Tường đổ rồi; ② Đất trũng; ③ Hóp, lõm, rủ, rũ, cụp, thòng xuống: 兩腮都塌下去了 Hóp cả hai má; 垂頭塌翼 Rủ đầu cụp cánh; ④ Yên.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
塌 - tháp
Rơi xuống — Ở dưới đất.